- Cửa gió 2 Slot chất liệu nhôm 2 SLOT-A
- GIAO HÀNG TRÊN 63 TỈNH THÀNH
- Mã sản phẩm: MIỆNG GIÓ NHÔM | 2 SLOT-A
- Giá: 360.000 vnđ Giá: 400.000 (Giảm: -10%)
- Số lượng: ĐẶT THEO KÍCH THƯỚC
- Lượt xem: 6606
- Bảo hành: Option
- Công suất: Tùy chọn
Cửa gió 2 Slot chất liệu nhôm 2 SLOT-A - (Kích thước, màu sơn theo yêu cầu) - Kích thước mặt 1.000x128mm - Kích thước cổ 965x93mm - Chất liệu nhôm - Hàng mới 100% - Phân phối chính Hùng Vương - Xem thêm
- MUA NGAY
- Share
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận (1)
Cửa gió 2 slot nhôm có 2 khe gió SLOT-A trong ngành điện lạnh thuận tiện thi công lắp đặt, chi phí tốt hơn so với chất liệu khác. Thiết kế đa dạng theo kích thước tại công trình Dự án.
Cửa gió 2 slot nhôm có 2 khe gió SLOT-A - (Kích thước, màu sơn theo yêu cầu) - Kích thước mặt 1.000x128mm - Kích thước cổ 965x93mm - Chất liệu nhôm sơn tĩnh điện - Hàng mới 100% - Phân phối chính Hùng Vương.
- [Miệng gió nhựa linear 1 lớp, 2 lớp, louver, miệng gió hoa văn, obd đặt hàng theo kích thước]
MIỆNG GIÓ | 2 SLOT-A
MIỆNG GIÓ | 2 SLOT-A
MIỆNG GIÓ | 2 SLOT-A
- BẢNG THÔNG TIN
- Cửa gió 2 slot nhôm có 2 khe gió SLOT-A
STT |
THÔNG TIN |
MIỆNG GIÓ | 2 SLOT-A |
Model |
2 SLOT-A |
|
2 | Kích thước phủ bì (mm) | 1.000x128 mm |
3 | Kích thước cổ (mm) | 965x93 mm |
4 | Số slot | 2 slot |
5 | Chất liệu | Nhôm sơn tĩnh điện |
6 | Màu sắc | Trắng (Tùy chọn sơn) |
7 | Độ dày khung/ lá | 1.2/ 1.0 mm |
8 | Giao kèm | Phiếu xuất kho, biên bản bàn giao (Hóa đơn Vat) |
9 | Hàng mới | 100% |
10 | Phân phối chính | Hùng Vương |
- Cửa gió 2 slot nhôm có 2 khe gió SLOT-A chất liệu nhôm sơn tĩnh điện phổ biến trên thị trường, sản xuất tinh tế trên từng đường nét tạo tính thẫm mỹ cao cho vị trí lắp đặt.
- THÔNG TIN BẢNG GIÁ
STT |
Model |
K-T ngoài |
K-T cổ |
Tên sản phẩm |
SL |
Đơn giá - VNĐ |
K-T lỗ - MM |
Hình ảnh |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
327 000 |
|
|||||||
327 000 |
||||||||
327 000 |
||||||||
510 |
350 |
403 200 |
450 |
|||||
200 |
289 800 |
|||||||
289 800 |
||||||||
7 |
300 |
289 800 |
340 |
|||||
8 |
104A |
603 * 603 |
250 |
Miệng gió vuông tròn xoay |
612 000 |
340
|
|
|
9 |
603A |
603 * 603 |
319 500 |
340 |
|
|||
10 |
603 * 603 |
315 000 |
340 |
|||||
11 | 108C | 600 * 600 | 480 * 480 | Miệng gió khuếch tán 600 | 1 | 352 800 | 540 * 540 |
|
12 |
108D |
500 * 500 |
252 000 |
440 * 440 |
||||
13 |
107A |
330 * 330 |
226 800 |
390 * 390 |
||||
14 |
107B |
280 * 280 |
202 500 |
340 * 340 | ||||
15 |
107D |
180 * 180 |
113 400 |
250 * 250 | ||||
16 |
Chụp 101A-8in |
187 200 |
|
|||||
17 |
187 200 |
|||||||
18 |
187 200 |
|||||||
19 |
88 200 |
|||||||
20 |
88 200 |
|||||||
21 |
88 200 |
|||||||
22 |
88 200 |
|||||||
23 |
88 200 |
|||||||
24 | Chụp 107A-12in | 330 * 330 | 300 | Chụp vuông ra tròn | 1 | 88 200 | ||
25 |
Chụp 107B-8in | 280 * 280 |
76 500 |
Phối 107B khuếch tán | ||||
26 |
Chụp 107B-10in | 280 * 280 |
76 500 |
|||||
27 |
Chụp 107D-6in | 180 * 180 |
150 |
50 400 |
Phối 107D | |||
28 |
180 * 180 |
100 |
50 400 |
|||||
29 |
VKB-150 |
- |
150 |
Van khóa bướm 150 = 8in |
76 500 |
- |
|
|
30 |
VKB-200 |
- |
200 |
Van khóa bướm 200 = 8in |
85 500 |
- | ||
31 |
VKB-250 |
- |
250 |
Van khóa bướm 250 = 10in |
99 000 |
- | ||
32 |
VKB-300 |
- |
300 |
Van khóa bướm 300 = 12in |
108 000 |
- |
||
33 | 100B | - | 145 | Cổ tròn 150 = 6in | 1 | 34 200 | - |
|
34 |
100C |
- |
195 |
Cổ tròn 200 = 8in |
34 200 |
- |
||
35 | 100C | - | 245 | Cổ tròn 250 = 10in | 1 | 45 000 | - | |
36 |
100E |
- |
295 |
Cổ tròn 300 = 12in |
45 000 |
- |
||
37 |
106A |
330 * 330 |
Miệng gió thổi 2 lớp 603 |
432 000 |
440 * 440 |
|
||
38 |
301G |
600 * 600 |
480 * 480 |
Miệng gió sọt trứng (khung tháo lắp) |
394 200 |
500 * 500
|
|
|
39 | 112A |
603 * 603 |
330 * 330 |
Miệng gió hồi có lưới 603 |
574 200
|
440 * 440
|
|
|
40 | 112C |
603 * 603 |
480 * 480 |
Miệng gió hồi có lưới 603 |
574 200
|
500 * 500
|
|
|
41 | 201A |
603 * 603 |
- |
Khung lưới hồi 603 |
211 500 |
600 * 600
|
|
|
42 |
KL-L |
110 |
75 |
Miệng gió tròn louver chống mưa 80 |
41 100 |
90 |
|
|
43 |
144 |
96 |
Miệng gió tròn louver chống mưa 100 |
56 700 |
120 |
|||
44 |
167 |
119 |
Miệng gió tròn louver chống mưa 125 |
81 900 |
||||
45 |
147 |
Miệng gió tròn louver chống mưa 150 |
100 800 |
|||||
46 |
246 |
192 |
Miệng gió tròn louver chống mưa 200 |
157 500 |
||||
47 |
KF-A |
96 |
56 700 |
|
||||
48 |
147 |
100 800 |
||||||
49 |
FK-C |
150 |
96 |
Miệng gió tươi tròn 100 |
56 700 |
|
||
50 |
195 |
147 |
Miệng gió tươi tròn 150 |
113 400 |
||||
51 |
250 |
192 |
Miệng gió tươi tròn 200 |
170 100 |
230 |
|||
52 | FK-O |
145 |
96 |
Miệng gió tươi điều chỉnh 100 |
56 700 |
|
||
53 |
192 |
147 |
Miệng gió tươi điều chỉnh 150 |
100 800 |
||||
54 |
246 |
192 |
Miệng gió tươi điều chỉnh 200 |
157 500 |
||||
55 | FK-E | 144 | 96 | Nắp che ngoài Inox 100 | 1 | 69 300 | 100 |
|
56 | 192 | 147 | Nắp che ngoài Inox 150 | 1 | 113 400 | 150 | ||
57 | 250 | 200 | Nắp che ngoài Inox 200 | 1 | 298 800 | 200 | ||
58 | 300 | 250 | Nắp che ngoài Inox 250 | 1 | 567 000 | 250 | ||
59 | 350 | 300 | Nắp che ngoài Inox 300 | 1 | 617 400 | 300 | ||
60 | DP-150 | 200 | 145 | Đầu phun 150 | 1 | 315 000 | Mở lỗ 150 |
|
61 | DP-200 | 265 | 195 | Đầu phun 200 | 1 | 441 000 | Mở lỗ 200 | |
62 | DP-250 | 310 | 245 | Đầu phun 250 | 1 | 630 000 | Mở lỗ 250 | |
63 |
DP-300 | 360 | 295 | Đầu phun 300 | 1 | 756 000 | Mở lỗ 300 | |
64 | DP-350 | 416 | 345 | Đầu phun 350 | 1 | 1 008 000 | Mở lỗ 350 | |
65 | DP-400 | 472 | 395 | Đầu phun 400 | 1 | 1 197 000 | Mở lỗ 400 | |
66 | DP-450 | 523 | 445 | Đầu phun 450 | 1 | 1 827 000 | Mở lỗ 450 | |
67 | DP-500 | 595 | 495 | Đầu phun 500 | 1 | 2 070 000 | Mở lỗ 500 | |
68 | DP-630 | 730 | 625 | Đầu phun 630 | 1 | 3 087 000 | Mở lỗ 630 | |
69 | VBCT-150 | - | 145 | Van bướm có cổ tròn | 1 | 144 000 | Mở lỗ 150 |
|
70 | VBCT-200 | - | 195 | Van bướm có cổ tròn | 1 | 163 800 | Mở lỗ 200 | |
71 | VBCT-250 | - | 245 | Van bướm có cổ tròn | 1 | 195 300 | Mở lỗ 250 | |
72 | VBCT-300 | - | 295 | Van bướm có cổ tròn | 1 | 239 400 | Mở lỗ 300 | |
73 | VBCT-350 | - | 345 | Van bướm có cổ tròn | 1 | 283 500 | Mở lỗ 350 | |
74 | VBCT-400 | - | 395 | Van bướm có cổ tròn | 1 | 333 000 | Mở lỗ 400 | |
75 | 200H | 265 | 195 | Đầu phun khuếch tán 200 | 1 | 441 000 | Mở lỗ 200 |
|
76 | 250H | 310 | 245 | Đầu phun khuếch tán 250 | 1 | 567 000 | Mở lỗ 250 | |
77 | 300H | 360 | 295 | Đầu phun khuếch tán 300 | 1 | 756 000 | Mở lỗ 300 | |
78 | 350H | 416 | 345 | Đầu phun khuếch tán 350 | 1 | 945 000 | Mở lỗ 350 | |
79 | 400H | 472 | 395 | Đầu phun khuếch tán 400 | 1 | 1 071 000 | Mở lỗ 400 | |
80 | 450H | 523 | 445 | Đầu phun khuếch tán 450 | 1 | 1 260 000 | Mở lỗ 450 | |
81 | 500H | 595 | 495 | Đầu phun khuếch tán 500 | 1 | 1 386 000 | Mở lỗ 500 |
- THÔNG TIN
MIỆNG GIÓ SLOT NHÔM - Được cung cấp chính hãng công ty Hùng Vương, với ưu thế về nhà máy đặt tại Việt Nam chúng tôi ngoài các mẫu, kích thước có sẵn còn có thể sản xuất đơn hàng theo kích thước riêng biệt.
- NPP - HÙNG VƯƠNG
Được thành lập từ năm 2018. Công ty TNHH Thiết bị Cơ điện Hùng Vương hiện đang là nhà cung cấp, phân phối hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực thiết bị điện máy dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi tin tưởng rằng ngay bây giờ sẽ trở thành đối tác truyền thống của Quý khách với giá thành và dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo nhất.
- Phân phối chính Cửa gió 2 slot nhôm có 2 khe gió SLOT-A tại thị trường Việt Nam.
======================
Xin vui lòng liên hệ nhà phân phối chính thức MIỆNG GIÓ NHÔM – Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Hùng Vương
Số điện thoại: 0979 099 029 - 0908 061 029
Email: info@hungvuongcoltd.com
Hoặc trực tiếp đến Showroom tại địa chỉ: Số 07, Đường An Dương Vương, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương. Để được tư vấn sản phẩm thích hợp và đúng với nhu cầu của bạn.
Hãy truy cập vào website: hungvuongcoltd.com và đặt hàng sau khi đã chọn được sản phẩm phù hợp.
Rất vui được phục vụ quý khách!
- Kho hàng: Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. HCM
- Kho hàng: Khu Đô Thị Mới, Phường Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.
Đánh giá & nhận xét Cửa gió 2 Slot chất liệu nhôm 2 SLOT-A
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Hỏi đáp về Cửa gió 2 Slot chất liệu nhôm 2 SLOT-A
Cửa gió thổi xa jetball nhựa Abs xoay 360° DP630
3.087.000 vnđ 3.426.000 (Giảm: -10%)
Miệng gió nhựa Abs tròn xoay 103A-200-X
327.600 vnđ 364.000 (Giảm: -10%)
Miệng gió 2 lớp Linear mẫu đẹp 2024 | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương đơn vị sản xuất miệng gió chất liệu...
Miệng gió nhựa Linear 1 lớp lá lớn | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương chuyên sản xuất cung cấp miệng gió nhựa...
Miệng gió nhựa Linear 1 lớp lá dày | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương chuyên sản xuất cung cấp miệng gió nhựa...
Miệng gió nhựa Linear 1 lớp lá mỏng | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương chuyên sản xuất cung cấp miệng gió nhựa...
Miệng gió LOUVER nan Z/C là gì? | Hùng Vương
HV✔️- Miệng gió nhựa Abs Louver là gì? Cửa gió Louver, Cửa...
Báo giá Ống gió xoắn có phụ kiện | Hùng Vương
Báo giá bằng file excel ống gió xoắn tôn kẽm, đồng thời...
Cửa gió nhựa không viền (viền âm) | Hùng Vương
Cửa gió nhựa không viền (viền âm) công ty Hùng Vương đơn...
Cửa gió tròn có kèm van chỉnh gió | Hùng Vương
Cửa gió tròn có kèm van chỉnh gió là sản phẩm rất tiện...
Cửa gió tròn chỉnh lượng gió FK-C | Hùng Vương
Cửa gió tròn chỉnh lượng gió FK-C-100/ FK-C-150/ FK-C-200 | Là...
Bạn chấm sản phẩm này bao nhiêu sao?
Bình thường