- Ống gió vuông tôn kẽm 0.58mm HV-3.000x1.200
- GIAO HÀNG TRÊN 63 TỈNH THÀNH
- Mã sản phẩm: ỐNG GIÓ | HV-3.000x1.200
- Giá: 3.100.000 vnđ Giá: 3.440.000 (Giảm: -10%)
- Số lượng: ĐẶT THEO KÍCH THƯỚC
- Lượt xem: 122
- Bảo hành: Option
- Công suất: L=1.120 - MM
Ống gió vuông 0.58mm 3.000x1.200MM (Kích thước theo yêu cầu) - Đơn giá Vnđ/ L=1.120mm - Độ dày 0.58mm - Co nối (thẳng/ ngang/ chữ T/ chữ Y/ 45 độ/ 90 độ) - Hình dáng ống chữ nhật - Chất liệu Tôn kẽm Hoa Sen - Sản xuất tại Việt Nam - Phân phối chính Hùng Vương - Xem thêm
- MUA NGAY
- Share
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận (0)
Ống gió vuông 0.58mm 3.000x1.200MM (Kích thước theo yêu cầu) - Đơn giá Vnđ/ L=1.120mm - Độ dày 0.58mm - Co nối (thẳng/ ngang/ chữ T/ chữ Y/ 45 độ/ 90 độ) - Hình dáng ống chữ nhật - Chất liệu Tôn kẽm Hoa Sen - Sản xuất tại Việt Nam - Phân phối chính Hùng Vương.
Ống gió vuông là gì? Ống gió vuông là loại ống gió thiết kế hình vuông. Chức năng truyền dẫn, lưu thông không khí cho các hệ thống điều hòa, quạt máy thông gió. Nhờ có ống gió vuông mà công trình từ dân dụng tới công nghiệp hiện nay dễ dàng thi công lắp đặt, đảm bảo sự trong lành, thoáng mát.
- Ống gió có tác dụng truyền gió đi xa, hút không khí ngột ngạt từ bên trong ra ngoài, sử dụng cấp gió tươi, hút bụi gỗ, bụi vải.
- [XEM THÊM KÍCH THƯỚC VUÔNG KHÁC]
- [XEM THÊM ỐNG GIÓ TRÒN]
ỐNG GIÓ | HV-3.000x1.200
ỐNG GIÓ | HV-3.000x1.200
KẾT HỢP CÁC CO NỐI
ĐA DẠNG KÍCH THƯỚC
KẾT HỢP ĐẤU NỐI
ĐẶT THEO YÊU CẦU
- BẢNG GIÁ
- Ống gió vuông 0.58mm | 3.000x1.200mm
STT |
Chất liệu |
Kích thước (W x H mm) |
Chiều dài (L.mm) |
Đơn giá tính (VNĐ) |
||||
Độ dày 0.48 MM | Độ dày 0.58 MM | Độ dày 0.75 MM | Độ dày 0.95 MM |
Độ dày 1.15 MM |
||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
1 | Tôn kẽm Hoa Sen | 150 x 100 | 1.120 | 75-000 | 90-000 | 106-000 | 123-000 | 146-000 |
2 |
Tôn kẽm Hoa Sen |
200 x 100 |
1.120 | 89-000 | 101-000 | 124-000 | 140-000 |
170-000 |
Tôn kẽm Hoa Sen | 1.120 | 100-000 | 116-000 | 140-000 | 163-000 | |||
4 |
Tôn kẽm Hoa Sen |
300 x 100 |
1.120 | 114-000 | 130-000 | 160-000 | 185-000 |
220-000 |
5 |
Tôn kẽm Hoa Sen |
400 x 100 |
1.120 | 135-000 | 160-000 | 196-000 | 225-000 |
270-000 |
6 |
Tôn kẽm Hoa Sen |
500 x 100 |
1.120 | 156-000 | 190-000 | 230-000 | 260-000 |
330-000 |
7 |
Tôn kẽm Hoa Sen |
200 x 150 |
1.120 | 100-000 | 116-000 | 140-000 | 163-000 |
196-000 |
8 |
Tôn kẽm Hoa Sen |
250 x 150 |
1.120 | 113-000 | 130-000 | 160-000 | 185-000 |
222-000 |
9 | Tôn kẽm Hoa Sen | 300 x 150 | 1.120 | 123-000 | 145-000 | 176-000 | 205-000 | 246-000 |
10 | Tôn kẽm Hoa Sen |
400 x 150 |
1.120 | 146-000 | 173-000 | 212-000 | 246-000 | 296-000 |
11 | Tôn kẽm Hoa Sen | 500 x 150 | 1.120 | 170-000 | 200-000 | 248-000 | 288-000 | 346-000 |
12 | Tôn kẽm Hoa Sen | 600 x 150 | 1.120 | 194-000 | 230-000 | 284-000 | 330-000 | 396-000 |
13 | Tôn kẽm Hoa Sen | 200 x 200 | 1.120 | 115-000 | 130-000 | 160-000 | 185-000 | 222-000 |
14 | Tôn kẽm Hoa Sen | 250 x 200 | 1.120 | 124-000 | 145-000 | 178-000 | 205-000 | 246-000 |
15 | Tôn kẽm Hoa Sen | 300 x 200 | 1.120 | 135-000 | 160-000 | 198-000 | 225-000 | 270-000 |
16 | Tôn kẽm Hoa Sen | 400 x 200 | 1.120 | 160-000 | 186-000 | 230-000 | 266-000 | 320-000 |
17 | Tôn kẽm Hoa Sen | 500 x 200 | 1.120 | 180-000 | 215-000 | 266-000 | 310-000 | 370-000 |
18 | Tôn kẽm Hoa Sen | 600 x 200 | 1.120 | 206-000 | 240-000 | 303-000 | 350-000 | 420-000 |
19 | Tôn kẽm Hoa Sen | 250 x 250 | 1.120 | 135-000 | 160-000 | 198-000 | 225-000 | 270-000 |
20 | Tôn kẽm Hoa Sen | 300 x 250 | 1.120 | 146-000 | 170-000 | 210-000 | 246-000 | 298-000 |
21 | Tôn kẽm Hoa Sen | 400 x 250 | 1.120 | 170-000 | 200-000 | 246-000 | 288-000 | 346-000 |
22 | Tôn kẽm Hoa Sen | 600 x 250 | 1.120 | 220-000 | 256-000 | 318-000 | 370-000 | 446-000 |
23 | Tôn kẽm Hoa Sen | 800 x 250 | 1.120 | 266-000 | 315-000 | 390-000 | 455-000 | 546-000 |
24 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.000 x 250 | 1.120 | 314-000 | 370-000 | 460-000 | 536-000 | 648-000 |
25 | Tôn kẽm Hoa Sen | 300 x 300 | 1.120 | 160-000 | 188-000 | 230-000 | 266-000 | 390-000 |
26 | Tôn kẽm Hoa Sen | 400 x 300 | 1.120 | 180-000 | 215-000 | 266-000 | 310-000 | 370-000 |
27 | Tôn kẽm Hoa Sen | 500 x 300 | 1.120 | 206-000 | 244-000 | 300-000 | 350-000 | 422-000 |
28 | Tôn kẽm Hoa Sen | 600 x 300 | 1.120 | 230-000 | 270-000 | 336-000 | 390-000 | 470-000 |
29 | Tôn kẽm Hoa Sen | 800 x 300 | 1.120 | 280-000 | 328-000 | 408-000 | 474-000 | 570-000 |
30 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.000 x 300 | 1.120 | 326-000 | 388-000 | 477-000 | 556-000 | 670-000 |
31 | Tôn kẽm Hoa Sen | 400 x 400 | 1.120 | - | 244-000 | 300-000 | 350-000 | 422-000 |
32 | Tôn kẽm Hoa Sen | 500 x 400 | 1.120 | - | 270-000 | 336-000 | 390-000 | 470-000 |
33 | Tôn kẽm Hoa Sen | 600 x 400 | 1.120 | - | 300-000 | 370-000 | 430-000 | 522-000 |
34 | Tôn kẽm Hoa Sen | 800 x 400 | 1.120 | - | 358-000 | 448-000 | 518-000 | 620-000 |
35 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.000 x 400 | 1.120 | - | 415-000 | 510-000 | 600-000 | 720-000 |
36 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.200 x 400 | 1.120 | - | 470-000 | 583-000 | 680-000 | 820-000 |
37 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.400 x 400 | 1.120 | - | 528-000 | 656-000 | 766-000 | 920-000 |
38 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.600 x 400 | 1.120 | - | 588-000 | 726-000 | 846-000 | 1-020-000 |
39 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.800 x 400 | 1.120 | - | 645-000 | 806-000 | 936-000 | 1-130-000 |
40 | Tôn kẽm Hoa Sen | 500 x 500 | 1.120 | - | 300-000 | 370-000 | 430-000 | 520-000 |
41 | Tôn kẽm Hoa Sen | 600 x 500 | 1.120 | - | 328-000 | 408-000 | 474-000 | 570-000 |
42 | Tôn kẽm Hoa Sen | 800 x 500 | 1.120 | - | 386-000 | 477-000 | 556-000 | 670-000 |
43 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.000 x 500 | 1.120 | - | 443-000 | 550-000 | 640-000 | 770-000 |
44 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.200 x 500 | 1.120 | - | 500-000 | 620-000 | 720-000 | 870-000 |
45 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.400 x 500 | 1.120 | - | 555-000 | 690-000 | 805-000 | 970-000 |
46 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.600 x 500 | 1.120 | - | 613-000 | 760-000 | 886-000 | 1-070-000 |
47 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.800 x 500 | 1.120 | - | 670-000 | 830-000 | 970-000 | 1-170-000 |
48 | Tôn kẽm Hoa Sen | 2.000 x 500 | 1.120 | - | 726-000 | 900-000 | 1-050-000 | 1-270-000 |
49 | Tôn kẽm Hoa Sen | 600 x 600 | 1.120 | - | 330-000 | 380-000 | 480-000 | 600-000 |
50 | Tôn kẽm Hoa Sen | 700 x 600 | 1.120 | - | 358-000 | 443-000 | 516-000 | 620-000 |
51 | Tôn kẽm Hoa Sen | 800 x 600 | 1.120 | - | 414-000 | 514-000 | 600-000 | 720-000 |
52 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.000 x 600 | 1.120 | - | 470-000 | 583-000 | 680-000 | 820-000 |
53 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.200 x 600 | 1.120 | - | 528-000 | 655-000 | 764-000 | 920-000 |
54 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.400 x 600 | 1.120 | - | 586-000 | 726-000 | 846-000 | 1-020-000 |
55 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.600 x 600 | 1.120 | - | 640-000 | 799-000 | 930-000 | 1-120-000 |
56 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.800 x 600 | 1.120 | - | 700-000 | 868-000 | 1-010-000 | 1-222-000 |
57 | Tôn kẽm Hoa Sen | 2.000 x 600 | 1.120 | - | 755-000 | 938-000 | 1-090-000 | 1-320-000 |
58 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.000 x 800 | 1.120 | - | 528-000 | 655-000 | 763-000 | 920-000 |
59 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.200 x 800 | 1.120 | - | 586-000 | 726-000 | 846-000 | 1-020-000 |
60 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.400 x 800 | 1.120 | - | 640-000 | 796-000 | 930-000 | 1-120-000 |
61 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.600 x 800 | 1.120 | - | 700-000 | 866-000 | 1-010-000 | 1-220-000 |
62 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.800 x 800 | 1.120 | - | 755-000 | 938-000 | 1-090-000 | 1-320-000 |
63 | Tôn kẽm Hoa Sen | 2.000 x 800 | 1.120 | - | 810-000 | 1-010-000 | 1-176-000 | 1-420-000 |
64 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.000 x 1.000 | 1.120 | - | 586-000 | 726-000 | 846-000 | 1-020-000 |
65 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.200 x 1.000 | 1.120 | - | 640-000 | 796-000 | 930-000 | 1-120-000 |
66 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.400 x 1.000 | 1.120 | - | 700-000 | 866-000 | 1-010-000 | 1-220-000 |
67 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.600 x 1.000 | 1.120 | - | 755-000 | 938-000 | 1-090-000 | 1-320-000 |
68 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.800 x 1.000 | 1.120 | - | 810-000 | 1-010-000 | 1-176-000 | 1-420-000 |
69 | Tôn kẽm Hoa Sen | 2.000 x 1.000 | 1.120 | - | 880-000 | 1-080-000 | 1-260-000 | 1-520-000 |
70 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.200 x 1.200 | 1.120 | - | 700-000 | 866-000 | 1-010-000 | 1-220-000 |
71 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.400 x 1.200 | 1.120 | - | 755-000 | 938-000 | 1-090-000 | 1-320-000 |
72 | Tôn kẽm Hoa Sen | 1.800 x 1.200 | 1.120 | - | 870-000 | 1-080-000 | 1-260-000 | 1-520-000 |
73 | Tôn kẽm Hoa Sen | 2.000 x 1.200 | 1.120 | - | 925-000 | 1-150-000 | 1-340-000 | 1-620-000 |
74 | Tôn kẽm Hoa Sen | 2.500 x 1.200 | 1.120 | - | 1-300-000 | 1-600-000 | 1-800-000 | 2-000-000 |
75 | Tôn kẽm Hoa Sen | 2.800 x 1.200 | 1.120 | - | 1-400-000 | 1-900-000 | 2-300-000 | 2-600-000 |
76 | Tôn kẽm Hoa Sen | 3.000 x 1.200 | 1.120 | - | 1-800-000 | 2-200-000 | 2-600-000 | 3-100-000 |
Ghi chú:
- W (Width): Chiều ngang ống gió.
- H (Height): Chiều cao ống gió.
- L (Length): Chiều dài ống gió.
- ĐẶC ĐIỂM
- Thiết kế kiểu hình vuông giúp lưu thông gió tốt, hiệu suất thông gió nhanh.
- Không bị cản trở gây ảnh hưởng đến vận chuyển dòng không khí.
- Có nhiều loại mẫu mã và kích thước khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng mọi công trình.
- Trọng lượng ống nhẹ, thiết kế gọn gàng, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Tiết kiệm diện tích, lắp đặt ở những không gian góc cạnh, độ bền cao, chịu được những tác động ngoại lực, biến đổi môi trường. Không lo han rỉ.
- Đem lại không khí mát mẻ, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường.
- TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT
Nếu công trình nằm trong hạng mục cần bảo ôn và phòng chống cháy nổ Quý khách cần liên hệ bộ phận kỹ thuật công ty Hùng Vương để được tư vấn thêm, đối với các trường hợp dưới đây:
Bảo ôn: Ống gió vuông bọc bảo ôn vẫn là ống gió vuông bình thường, tuy nhiên chúng được bọc thêm lớp bảo ôn bên ngoài độ dày khác biệt, đảm nhiệm tốt vai trò cố định của chúng trong hệ thống lạnh, hệ thống ống cấp nhiệt nóng.
Chống cháy: Khác với sản phẩm ống gió ứng dụng trong hệ thống thông gió, điều hoà thông thường. Ống gió chống cháy EI là hệ thống ống gió đặc biệt, thể hiện trong cấu tạo, tiêu chuẩn.
- EI 30: Đối với các trường hợp khác nằm trong phạm vi khoang cháy được phục vụ.
- EI 45: Đối với đường ống và kênh dẫn khói theo phương đứng nằm trong phạm vi của khoang cháy được phục vụ khi hút sản phẩm cháy trực tiếp tại khu vực phục vụ đó.
- EI 60: Đối với đường ống và kênh dẫn khói nằm trong phạm vi của khoảng cháy được phục vụ, khi sử dụng để thải khói từ các gara để xe dạng kín.
- EI 120: Đối với các đường ống và kênh dẫn khói nằm bên ngoài phạm vi của khoang cháy mà hệ thống đó phục vụ. Khi đó tại các vị trí đường ống và kênh khói đi xuyên qua tường, sàn ngăn cháy của khoang cháy không được lắp các van ngăn cháy loại thường mở.
- THÔNG TIN
Ống gió vuông 0.58mm | 3.000x1.200mm. Được sử dụng rộng rãi tại nhiều khu vực nhà máy, nhà xưởng, nhà kho và tòa nhà chung cư, tòa nhà cao tầng.
Ống gió vuông 0.58mm | 3.000x1.200mm. Tùy vào mục đích sử dụng hệ thống ống gió tôn tráng kẽm kết hợp với quạt điện hoặc máy làm mát trung tâm, máy lạnh.
Ống gió vuông 0.58mm | 3.000x1.200mm. Khi đầu gió ra thường được kết hợp đi kèm cửa gió nhựa Abs, khuếch tán, miệng gió tròn.
- NPP - HÙNG VƯƠNG
Được thành lập từ năm 2018. Công ty TNHH Thiết bị Cơ điện Hùng Vương hiện đang là nhà cung cấp, phân phối hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực thiết bị điện máy dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi tin tưởng rằng ngay bây giờ sẽ trở thành đối tác truyền thống của Quý khách với giá thành và dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo nhất.
- Phân phối chính Ống gió vuông tôn kẽm Hoa Sen tại thị trường Việt Nam.
======================
Xin vui lòng liên hệ nhà phân phối chính thức ỐNG GIÓ VUÔNG KẼM HOA SEN – Công Ty TNHH Thiết Bị Cơ Điện Hùng Vương
Số điện thoại: 0979 099 029 - 0908 061 029
Email: info@hungvuongcoltd.com
Hoặc trực tiếp đến Showroom tại địa chỉ: Số 07, Đường An Dương Vương, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương. Để được tư vấn sản phẩm thích hợp và đúng với nhu cầu của bạn.
Hãy truy cập vào website: hungvuongcoltd.com và đặt hàng sau khi đã chọn được sản phẩm phù hợp.
Rất vui được phục vụ quý khách!
- Kho hàng: Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. HCM
- Kho hàng: Khu Đô Thị Mới, Phường Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội.
Đánh giá & nhận xét Ống gió vuông tôn kẽm 0.58mm HV-3.000x1.200
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Hỏi đáp về Ống gió vuông tôn kẽm 0.58mm HV-3.000x1.200
Ống gió vuông inox-304 0.80mm HV-150x100
380.000 vnđ 422.000 (Giảm: -10%)
Ống gió vuông inox-304 0.80mm HV-200x100
440.000 vnđ 488.000 (Giảm: -10%)
Miệng gió 2 lớp Linear mẫu đẹp 2024 | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương đơn vị sản xuất miệng gió chất liệu...
Miệng gió nhựa Linear 1 lớp lá lớn | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương chuyên sản xuất cung cấp miệng gió nhựa...
Miệng gió nhựa Linear 1 lớp lá dày | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương chuyên sản xuất cung cấp miệng gió nhựa...
Miệng gió nhựa Linear 1 lớp lá mỏng | Hùng Vương
Công ty Hùng Vương chuyên sản xuất cung cấp miệng gió nhựa...
Miệng gió LOUVER nan Z/C là gì? | Hùng Vương
HV✔️- Miệng gió nhựa Abs Louver là gì? Cửa gió Louver, Cửa...
Báo giá Ống gió xoắn có phụ kiện | Hùng Vương
Báo giá bằng file excel ống gió xoắn tôn kẽm, đồng thời...
Cửa gió nhựa không viền (viền âm) | Hùng Vương
Cửa gió nhựa không viền (viền âm) công ty Hùng Vương đơn...
Cửa gió tròn có kèm van chỉnh gió | Hùng Vương
Cửa gió tròn có kèm van chỉnh gió là sản phẩm rất tiện...
Cửa gió tròn chỉnh lượng gió FK-C | Hùng Vương
Cửa gió tròn chỉnh lượng gió FK-C-100/ FK-C-150/ FK-C-200 | Là...
Bạn chấm sản phẩm này bao nhiêu sao?
Bình thường